Bàn phím:
Từ điển:
 

die Zugabe

  • {addition} tính cộng, phép cộng, sự cộng lại, sự thêm, phần thêm
  • {makeweight} vật bù vào cho cân, đối trọng, người điền trống, vật điền trống, người thêm vào cho đông, vật thêm vào cho nhiều
  • {supplement} phần bổ sung, phần phụ thêm, tờ phụ trương, bàn phụ lục, góc phụ
    • als Zugabe {additionally; into the bargain}:
    • als Zugabe geben {to throw into the bargain}: