Bàn phím:
Từ điển:
 

der Zug

  • {draw} sự kéo, sự cố gắng, sự nỗ lực, sức quyến rũ, sức hấp dẫn, sức lôi cuốn, người có sức quyến rũ, vật có sức lôi cuốn, sự rút thăm, sự mở số, số trúng, trận đấu hoà, câu hỏi mẹo, động tác rút súng lục
  • động tác vảy súng lục, phần di động của cầu cất
  • {feature} nét đặc biệt, điểm đặc trưng, nét mặt, bài đặc biệt, tranh biếm hoạ đặc biệt, tiết mục chủ chốt
  • {lineament} nét
  • {move} sự chuyển động, sự di chuyển, sự xê dịch, nước, lượt, lần, phiên, biện pháp, bước
  • {pluck} sự giật, cái giật, cái kéo, sự nhổ, sự bức, sự hái, sự gảy, sự búng, bộ lòng, sự gan dạ, sự can trường, sự đánh trượt, sự đánh hỏng, sự thi hỏng, sự thi trượt
  • {potation} sự uống, hớp, ngụm, số nhiều) sự nghiện rượu
  • {pull} sự lôi, sức đẩy, sự hút, nút kéo, nút giật, sự chèo thuyền, sự gắng chèo, cú bơi chèo, hơi, sự gắng sức, sự cố gắng liên tục, sự ghìm, cú tay bóng sang trái, thế hơn, thế lợi, thân thế
  • thế lực, bản in thử đầu tiên
  • {tension} sự căng, trạng thái căng, tình hình căng thẳng, sự căng thẳng, sức ép, áp lực, điện áp
  • {trait} điểm
  • {trend} phương hướng, khuynh hướng, xu hướng, chiều hướng
    • der Zug (Vögel) {flock; shoal}:
    • der Zug (Technik) {stress}:
    • der Zug (Militär) {platoon; troop}:
    • der Zug (Zigarre) {whiff}:
    • der Zug (Rauchen) {puff}:
    • der Zug (Eisenbahn) {train}:
    • der Zug (Feuerwaffe) {groove}:
    • der tiefe Zug {quaff}:
    • der unschöne Zug {eyesore}:
    • mit einem Zug {at a gulp}:
    • auf einen Zug {at a draught}:
    • du bist am Zug {it is your move}:
    • der durchgehende Zug {direct train; nonstop train; through train}:
    • den Zug verpassen {to miss the train}:
    • den Zug erreichen {to catch the train}:
    • mit dem Zug fahren {to go by train}:
    • ein Zug entgleiste {a train ran off the rails}:
    • einen Zug erwischen {to make a train}:
    • in einen Zug steigen {to board a train}:
    • der charakteristische Zug {mark}:
    • der Zug müßte schon da sein {the train is already due}:
    • auf einen Zug austrinken {to toss off}:
    • etwas in einem Zug machen {to do something in one sitting}:
    • der Zug ist noch nicht herein {the train is not in yet}:
    • den Zug gerade noch erwischen {to nick the train}:
    • eine Fahrkarte im Zug nachlösen {to take a ticket on the train}:
    • Es dauert lange, bis der Zug kommt. {the train will be long in coming.}: