Bàn phím:
Từ điển:
 

zufriedenstellen

  • {to content} làm bằng lòng, làm vừa lòng, làm đẹp lòng, làm vui lòng, làm vừa ý, làm đẹp ý, làm mãn nguyện, thoả mãn
  • {to please} làm hài lòng, làm thích, làm vui, thích, muốn
  • {to satisfy} làm thoả mãn, đáp ứng, dạng bị động thoả mãn, hài lòng, trả, làm tròn, chuộc, thuyết phục, chứng minh đầy đủ, làm cho tin
  • {to suffice} đủ, đủ để, đủ cho, đáp ứng nhu cầu của