Bàn phím:
Từ điển:
 

zuflüstern

  • {to prompt} xúi giục, thúc giục, thúc đẩy, nhắc, gợi ý, gợi, gây
  • {to whisper} nói thầm, xì xào, xào xạc, xì xào bàn tán, bí mật phao lên