Bàn phím:
Từ điển:
 

der Zufluchtsort

  • {burrow} hang
  • {harbour} bến tàu, cảng, nơi an toàn, nơi ẩn náu
  • {haven} nơi trú
  • {resort} cái dùng đến, phương kế, phương sách, nơi có đông người lui tới
  • {retreat} sự rút lui, sự rút quân, hiệu lệnh rút quân, tiếng kèn thu không, sự ẩn dật, nơi ẩn dật ) nơi tu đạo, nơi trốn tránh, sào huyệt, nhà dưỡng lão, trại cứu tế, bệnh viện tinh thần kinh