Bàn phím:
Từ điển:
 

der Zufall

  • {accident} sự rủi ro, tai nạn, tai biến, sự tình cờ, sự ngẫu nhiên, cái phụ, cái không chủ yếu, sự gồ ghề, sự khấp khểnh, dấu thăng giáng bất thường
  • {chance} sự may rủi, sự có thể, sự có khả năng, khả năng có thể, cơ hội, số phận
  • {coincidence} sự trùng khớp, sự trùng nhau, sự trùng khớp ngẫu nhiên
  • {contingency} việc bất ngờ, món chi tiêu bất ngờ
  • {fortuitousness} tính chất tình cờ, tính chất bất ngờ, tính chất ngẫu nhiên
  • {fortuity} tính tình cờ, tính bất ngờ, tính ngẫu nhiên, sự bất ngờ, trong trường hợp tình cờ, trường hợp bất ng
  • {fortune} vận may, sự may mắn, thần vận mệnh, thần tài, vận, vận mệnh, sự giàu có, sự thịnh vượng, của cải, cơ đồ
  • {haphazard}
  • {incident} việc xảy ra, việc bất ngờ xảy ra, việc tình cờ xảy ra, việc xô xát, việc rắc rối, đoạn, tình tiết, việc phụ, việc có liên quan, vụ ném bom thành ph
  • {luck} vận đỏ
    • durch Zufall {by accident}:
    • der blinde Zufall {pure chance}:
    • der glückliche Zufall {lucky chance; serendipity}:
    • durch reinen Zufall {by mere chance}:
    • nichts dem Zufall überlassen {to leave nothing to chance}:
    • durch Zufall auf etwas geraten {to blunder upon something}:
    • durch einen glücklichen Zufall {by a fluke}:
    • durch einen unglücklichen Zufall {by mischance}: