Bàn phím:
Từ điển:
 

zuerkennen

  • {to adjudge} xử, xét xử, phân xử, kết án, tuyên án, cấp cho, ban cho
  • {to adjudicate}
  • {to allot} phân công, giao, định dùng, chia phần, phân phối, định phần, phiên chế, chuyển
    • zuerkennen (Preis) {to award}: