Bàn phím:
Từ điển:
 

die Zudringlichkeit

  • {importunity} sự quấy rầy, sự nhũng nhiễu, sự đòi dai, sự nài nỉ, sự thúc bách
  • {intrusion} sự ấn bừa, sự tống ấn, sự đưa bừa, sự bị ấn bừa, sự bị đưa bừa, sự xâm phạm, sự xâm nhập, sự bắt người khác phải chịu đựng mình, thế xâm nhập
  • {intrusiveness} tính hay vào bừa, tính hay xâm phạm, tính chất xâm phạm, tính chất xâm nhập, tính hay bắt người khác phải chịu đựng mình, tính chất bắt người khác phải chịu đựng mình
  • {obtrusiveness} tính chất ép buộc, tính chất tống ấn, tính chất làm phiền, tính chất quấy rầy
  • {officiousness} tính hay lăng xăng, tính hay hiếu sự, tính chất không chính thức