Bàn phím:
Từ điển:
 

das Zucken

  • {flicker} ánh sáng lung linh, ánh lửa bập bùng, sự rung rinh, cảm giác thoáng qua
  • {twinkle} sự lấp lánh, ánh sáng lấp lánh, cái nháy mắt, bước lướt nhanh
  • {twinkling} sự nhấy nháy
  • {twitch} cỏ băng, sự kéo mạnh, sự giật mạnh, sự co rúm, sự co quắp, chứng co giật, cái kẹp mũi ngựa
  • {wince} sự co rúm lại, sự rụt lại
    • das Zucken (Medizin) {twitch}: