Bàn phím:
Từ điển:
 

die Züchtigung

  • {castigation} sự trừng phạt, sự trừng trị, sự khiển trách, sự gọt giũa, sự trau chuốt
  • {chastisement} sự đánh đập
  • {correction} sự sửa, sự sửa chữa, sự hiệu chỉnh, sự trừng giới, cái đúng, chỗ sửa
  • {flogging} sự đánh bằng roi, sự quất bằng roi, trận đòn
    • die körperliche Züchtigung {punishment}: