Bàn phím:
Từ điển:
 

züchtigen

  • {to castigate} trừng phạt, trừng trị, khiển trách, gọt giũa, trau chuốt
  • {to chasten} uốn nắn, dạng bị động chế ngự, kiềm chế
  • {to chastise} đánh đập
  • {to correct} sửa, sửa chữa, sửa chữa đúng, hiệu chỉnh, trách mắng, làm mất tác hại
  • {to flog} quần quật, đánh thắng, bán, quăng đi quăng lại
  • {to scourge} áp bức, làm khổ, quấy rầy, đánh bằng roi
  • {to trounce} quất, đanh đòn, quật cho một trận, đánh bại, đánh thua tơi bời, quở trách, mắng mỏ, xỉ vả