Bàn phím:
Từ điển:
 

zubinden (band zu,zugebunden)

  • {to bind (bound,bound)} trói, buộc, bỏ lại, ký hợp đồng học nghề, ràng buộc, chấp nhận, thừa nhận, làm táo bón, băng bó, đánh đai nẹp, đóng, tết quanh, kết lại với nhau, kết thành khối rắn
  • kẹt, táo bón