Bàn phím:
Từ điển:
 

der Abriß

  • {abstract} bản tóm tắt, vật trừu tượng
  • {avulsion} sự nhổ bật ra, sự giật mạnh ra, sự cuốn đất đai
  • {demolition} sự phá huỷ, sự đánh đổ
  • {epitome} bản cô lại, bản toát yếu, hình ảnh thu nhỏ
  • {outline} nét ngoài, đường nét, hình dáng, hình bóng, nét phác, nét đại cương, đề cương, sự vạch ra những nét chính, đặc điểm chính, nguyên tắc chung
  • {survey} sự nhìn chung, cái nhìn tổng quát, sự nghiên cứu, cục đo đạc địa hình, bản đồ địa hình
  • {syllabus} đề cương bài giảng, đề cương khoá học, kế hoạch học tập
    • der Abriß (Überblick) {abridgement}: