Bàn phím:
Từ điển:
 

zollpflichtig

  • {dutiable} phải nộp thuế phải đóng thuế
  • {ratable} có thể đánh giá được, có thể bị đánh thuế địa phương, tính theo tỉ lệ
  • {rateable}
  • {tollable} phải nộp thuế
    • nicht zollpflichtig {dutyfree}: