Bàn phím:
Từ điển:
 

zivilisieren

  • {to civilize} làm cho văn minh, truyền bá văn minh, khai hoá, giáo hoá
  • {to domesticate} làm cho hợp thuỷ thổ, thuần hoá, nhập tịch, động tính từ quá khứ) làm cho thích cuộc sống gia đình, làm cho chỉ ru rú xó nhà
  • {to reclaim} cải tạo, giác ngộ, khai hoang, vỡ hoang, làm khô, đòi lại, phản đối, khiếu nại