Bàn phím:
Từ điển:
 

das Zittern

  • {clonus} chứng giật rung
  • {palpitation} sự đập nhanh, sự hồi hộp, trống ngực
  • {quake} sự rung, sự run, sự run rẩy, động đất
  • {shake} sự lắc, sự giũ, lúc, chốc, một thoáng, vết nứt, cốc sữa trứng đã khuấy milk-shake)
  • {shiver} sự rùng mình, mảnh vỡ, miếng vỡ
  • {tremble}
  • {tremor} sự rung rinh, sự rung động, sự chấn động
  • {vibration} sự làm rung động, sự lúc lắc
    • das Zittern (Medizin) {trepidation}: