Bàn phím:
Từ điển:
 

zitieren

  • {to cite} dẫn, trích dẫn, đòi ra toà, nêu gương, biểu dương, tuyên dương
  • {to instance} đưa làm ví dụ, dạng bị động) chứng minh bằng ví dụ
    • zitieren [aus] {to quote [from]}: