Bàn phím:
Từ điển:
 

das Zitat

  • {citation} sự dẫn, sự trích dẫn, câu trích dẫn, đoạn trích dẫn, trát đòi hầu toà, sự biểu dương, sự tuyên dương
  • {quotation} giá thị trường công bố, bản dự kê giá, Cađra
  • {quote} lời trích dẫn, dấu ngoặc kép