Bàn phím:
Từ điển:
 

zischen

  • {to fizz} xèo xèo, xì xì
  • {to fizzle}
  • {to frizzle} uốn thành búp, rán xèo xèo
  • {to hiss} huýt gió, kêu xì, huýt sáo chê, xuỵt, nói rít lên
  • {to sibilate} đọc thành âm xuýt
  • {to sizzle}