|
zirpen
- {to cheep} chim chiếp
- {to chirp} kêu chiêm chiếp, hót líu lo, kêu, rúc, nói líu lo, nói nhỏ nhẻ, nói thỏ thẻ, vui vẻ lên, làm cho vui vẻ
- {to chirrup} kêu ríu rít, líu tíu, rúc liên hồi, bật lưỡi, vỗ tay thuê
- {to creak} cọt kẹt, cót két, kẽo kẹt
- zirpen (Grille) {to stridulate}:
|