Bàn phím:
Từ điển:
 

abreisen

  • {to depart} rời khỏi, ra đi, khởi hành, chết, sao lãng, đi trệch, lạc, cáo biệt, ra về, từ giã
  • {to quit (quitted,quitted)} bỏ, rời, buông, thôi, ngừng, nghỉ, rời đi, bỏ đi, trả lại, đáp lại, báo đền lại, trả sạch, thanh toán hết, cư xử, xử sự, to quit onself on thanh toán hết, giũ sạch được
  • thoát khỏi được
    • abreisen [nach] {to leave (left,left) [for]; to start [for]}:
    • er soll morgen abreisen {he is supposed to leave tomorrow}: