|
zimperlich
- {coy} bẽn lẽn, xấu hổ, rụt rè, e lệ, làm duyên, làm dáng, cách biệt, hẻo lánh
- {demure} nghiêm trang, từ tốn, kín đáo, làm ra vẻ nghiêm trang, màu mè làm ra vẻ kín đáo
- {gingerly} thận trọng, cẩn thận, rón rén
- {goody} goody-goody
- {mincing} điệu bộ, màu mè, õng ẹo, uốn éo
- {niminy-piminy} điệu bộ màu mèo
- {prudish} làm bộ đoan trang kiểu cách
- {squeamish} hay buồn nôn, khó tính, khe khắt, quá cẩn thận, quá câu nệ
- zimperlich tun {to mince}:
|