Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
Zigarrenstummel
Zigeuner
Zigeunerin
Zikade
Zimmer
Zimmerantenne
Zimmerdecke
Zimmerflucht
Zimmermädchen
Zimmermann
zimmern
Zimmervermittlung
zimperlich
Zimperlichkeit
Zimt
Zink
Zinkblech
Zinkblende
Zinke
zinkig
Zinn
Zinne
Zinnen
Zinngefäß
Zinngeschirr
zinnhaltig
Zinnober
Zinnoberrot
zinnoberrot
Zins
der Zigarrenstummel
{butt} gốc, gốc cuống, báng, đầu núm, đầu cán, mẩu thuốc lá, cá mình giẹp, butt-end, số nhiều) tầm bắn, trường bắn, bia bắn và ụ đất sau bia, người làm trò cười, đích làm trò cười, cái húc
cái húc đầu