Bàn phím:
Từ điển:
 

die Ziererei

  • {affectation} sự điệu bộ, sự màu mè, sự không tự nhiên, sự giả vờ, sự giả bô, sự làm ra vẻ, sự bổ nhiệm, sự sử dụng
  • {prudery} tính làm bộ đoan trang kiểu cách