Bàn phím:
Từ điển:
 

zieren

  • {to adorn} tô điểm, trang điểm, trang trí, trang hoàng
  • {to bedeck}
  • {to blazon} vẽ huy hiệu lên, tô điểm bằng huy hiệu, tuyên dương công đức, ca ngợi, + forth, out, abroad) công bố, truyền đi khắp nơi, làm hào nhoáng
  • {to decorate} tặng thưởng huy chương, tặng thưởng huân chương, gắn huy chương
  • {to dignify} làm cho xứng, làm cho xứng đáng, làm cho có vẻ đường hoàng, làm cho có vẻ trang nghiêm, tôn, tôn lên, đề cao
  • {to grace} làm cho duyên dáng thêm, làm vinh dự, làm vẻ vang, ban vinh dự cho
    • sich zieren {to prim}: