Bàn phím:
Từ điển:
 

die Zielscheibe

  • {aim} sự nhắm, đích, mục đích, mục tiêu, ý định
  • {bull's eye} điểm đen, cửa sổ tròn, thấu kính bán cầu, đèn ló, kẹo bi
  • {butt} gốc, gốc cuống, báng, đầu núm, đầu cán, mẩu thuốc lá, cá mình giẹp, butt-end, số nhiều) tầm bắn, trường bắn, bia bắn và ụ đất sau bia, người làm trò cười, đích làm trò cười, cái húc
  • cái húc đầu
  • {mark} đồng Mác, dấu, nhãn, nhãn hiệu, vết, lằn, bớt, đốm, lang, dấu chữ thập, mục tiêu & ), chứng cớ, biểu hiện, danh vọng, danh tiếng, mức, tiêu chuẩn, trình độ, điểm, điểm số
  • {target} bia, cọc tín hiệu, khiên nhỏ, mộc nhỏ, chỉ tiêu phấn đấu
    • der Außenrand der Zielscheibe {outer}:
    • das weiße Zentrum der Zielscheibe {carton}: