Bàn phím:
Từ điển:
 

das Ziel

  • {aim} sự nhắm, đích, mục đích, mục tiêu, ý định
  • {consummation} sự làm xong, sự hoàn thành, sự qua đêm tân hôn, tuyệt đích, sự tuyệt mỹ, sự hoàn thiện, sự hoàn toàn, sự hoàn hảo, sự hoàn mỹ
  • {designation} sự chỉ rõ, sự định rõ, sự chọn lựa, sự chỉ định, sự bổ nhiệm, sự gọi tên, sự mệnh danh
  • {destination} nơi gửi tới, nơi đưa tới, nơi đi tới, sự dự định, mục đích dự định
  • {end} giới hạn, đầu, đầu mút, đuôi, đáy đoạn cuối, mẩu thừa, mẩu còn lại, sự kết thúc, sự kết liễu, sự chết, kết quả
  • {goal} khung thành gồm, bàn thắng, điểm
  • {intention} tình ý, cách liền sẹo, khái niệm
  • {mark} đồng Mác, dấu, nhãn, nhãn hiệu, vết, lằn, bớt, đốm, lang, dấu chữ thập, mục tiêu & ), chứng cớ, biểu hiện, danh vọng, danh tiếng, mức, tiêu chuẩn, trình độ, điểm số
  • {object} đồ vật, vật thể, đối tượng, khách thể, người đáng thương, người lố lăng, vật đáng khinh, vật lố lăng, bổ ngữ
  • {objective} cách mục đích
  • {prompt} sự nhắc, lời nhắc, kỳ hạn trả tiền, kỳ hạn trả nợ
  • {target} bia, cọc tín hiệu, khiên nhỏ, mộc nhỏ, chỉ tiêu phấn đấu
  • {term} hạn, định hạn, thời hạn, kỳ hạn, phiên, kỳ học, quý, khoá, điều kiện, điều khoản, giá, quan hệ, sự giao thiệp, sự giao hảo, sự đi lại, thuật ngữ, lời lẽ, ngôn ngữ, số hạng
  • {view} sự nhìn, sự thấy, tầm nhìn, tầm mắt, cái nhìn thấy, cảnh, quang cảnh, dịp được xem, cơ hội được thấy, quan điểm, nhận xét, ý kiến, cách nhìn, dự kiến, sự khám xét tại chỗ, sự thẩm tra tại chỗ
    • das Ziel (Sport) {tee; winning post}:
    • das Ziel (Rennen) {finishing point}:
    • ans Ziel kommen (Sport) {to land}:
    • am Ziel anlangen {to reach one's goal}:
    • durchs Ziel gehen {to breast the tape}:
    • ans Ziel gelangen {to win through}:
    • das militärische Ziel {strategic target}:
    • ein Ziel erreichen {to achieve a goal}:
    • sein Ziel verfehlen {to miss one's mark}:
    • mit sechs Wochen Ziel {at a prompt of six weeks}:
    • ein Treffer nahe dem Ziel {a near miss}:
    • über das Ziel hinausschießen {to overshoot the mark}:
    • Sie kennt nicht Maß und Ziel. {She doesn't know her meter and bounds.}:
    • alles daransetzen, sein Ziel zu erreichen {to do one's outmost to achieve one's aim}: