Bàn phím:
Từ điển:
 

ziehen (zog,gezogen)

  • {to cultivate} cày cấy, trồng trọt, trau dồi, tu dưỡng, chuyên tâm, mài miệt nghiên cứu, ham mê, nuôi dưỡng, xới bằng máy xới
  • {to drag} lôi kéo, kéo lê, kéo trôi đi, mò đáy, vét đáy, lắp cái cản, bừa, kéo, đi kéo lê, kéo dài, chơi quá chậm, thiếu sinh động, kề mề, trôi, không cầm chặt
  • {to draw (drew,drawn)} thu hút, lôi cuốn, đưa, hít vào, co rúm, cau lại, gò, giương, kéo theo, chuốc lấy, kéo ra, nhổ ra, lấy ra, rút ra, hút ra, trích ra, múc ra, suy ra, đưa ra, vạch ra, nêu ra, mở, rút
  • được, trúng, lĩnh ra, tìm thấy ở, moi, moi ra, móc ra, moi hết, làm cạn, pha, rút lấy nước cốt, sục tìm thú săn, vẽ, vạch, dựng lên, thảo ra, mô tả, viết lĩnh tiền, động tính từ quá khứ) hoà, không phân được thua
  • chìm xuống, có mức chìm, bạt xiên, đánh quả sang trái, hấp dẫn, có sức thu hút, thông, ngấm nước cốt, căng gió, kéo đến, túm tụm đến, bị thu hút đến, bị lôi cuốn đến, đi, trở, + on, upon) lấy tiền ở
  • rút tiền ra, cầu đến, nhờ cậy đến, gợi đến, dẫn
  • {to extract} trích, chép, nhổ, bòn rút, hút, bóp, nặn, khai, chiết
  • {to grow (grew,grown)} mọc, mọc lên, mọc mầm, đâm chồi nẩy nở, lớn, lớn lên, phát triển, tăng lên, lớn thêm, dần dần trở thành, dần dần trở nên, trồng, để mọc dài
  • {to haul} kéo mạnh, lôi mạnh, đẩy, chuyên chở, đổi hướng đi, xoay hướng, đổi chiều
  • {to heave (hove,hove)} nhấc lên, nâng lên, thốt ra, làm nhô lên, làm căng phồng, làm nhấp nhô, làm phập phồng, kéo lên, ném, vứt, liệng, chuyển dịch ngang, ra sức kéo, rán sức, nhô lên, trào lên
  • căng phồng, phồng lên, nhấp nhô, phập phồng, thở hổn hển, nôn oẹ, chạy
  • {to snake} ngoằn ngoèo, quanh co, uốn khúc, giật
  • {to strain} căng, làm căng thẳng, bắt làm việc quá sức, bắt làm việc căng quá, lợi dụng quá mức, vi phạm, lạm quyền, ôm, lọc, để ráo nước, làm cong, làm méo, ra sức, cố sức, gắng sức, cố gắng một cách ì ạch
  • vác ì ạch, căng ra, thẳng ra, kéo căng, lọc qua
  • {to stretch} giăng ra, duỗi ra, nong ra, lợi dụng, lạm dụng, nói phóng đại, nói ngoa, treo cổ, trải ra, chạy dài ra, giãn ra, rộng ra, co giãn, + out) nằm sóng soài, bị treo cổ
  • {to trundle} lăn, làm cho lăn
  • {to wrench} vặn mạnh, xoắn, giật mạnh, làm trật, làm sái, làm trẹo đi, làm trệch đi, làm sai đi, xuyên tạc, bóp méo
    • ziehen (zog,gezogen) [an] {to pluck [at]; to pull [at]}:
    • ziehen (zog,gezogen) (Zahn) {to yank out}:
    • ziehen (zog,gezogen) [durch] {to lace [through]}:
    • ziehen (zog,gezogen) (Draht) {to extend}:
    • ziehen (zog,gezogen) (Kerzen) {to dip}:
    • ziehen (zog,gezogen) (Schach) {to move}:
    • ziehen (zog,gezogen) (Pflanzen) {to raise; to rear}:
    • ziehen (zog,gezogen) (Gewehrlauf) {to rifle}:
    • ziehen an {to jerk}:
    • straff ziehen {to strain}:
    • heftig ziehen [an] {to give a tug [at]; to tug [at]}:
    • an sich ziehen {to attach; to draw (drew,drawn)}:
    • auf sich ziehen {to draw down}:
    • nach sich ziehen {to bring in one's wake; to carry; to entail}: