Bàn phím:
Từ điển:
 

der Ziegelstein

  • {brick} gạch, bánh, thỏi, cục, người chính trực, người trung hậu, người rộng lượng, người hào hiệp
  • {clinker} gạch nung già, tảng cứt sắt, xỉ tảng, clinke, cái hay, cái đặc sắc, cái cừ khôi, sai lầm, thất bại