Bàn phím:
Từ điển:
 

zertreten

  • {to poach} bỏ vô chần nước sôi, chần nước sôi, thọc, đâm, giẫm nát, giẫm lầy, săn trộm, câu trộm, xâm phạm, đánh lấn phần sân đồng đội, dở ngón ăn gian để đạt, bị giẫm lầy, đánh bóng lấn phần sân đồng đội
  • dở ngón ăn gian
  • {to trample} giậm chân, giẫm đạp, giẫm lên, chà đạp, giày xéo