Bàn phím:
Từ điển:
 

die Zerteilung

  • {partition} sự chia ra, ngăn phần, liếp ngăn, bức vách ngăn, sự chia cắt đất nước, sự chia tài sản
  • {resolution} nghị quyết, sự cương quyết, sự kiên quyết, sự quyết tâm, quyết định, ý định kiên quyết, sự giải quyết, sự dung giải, sự phân tích, sự chuyển, sự tiêu độc, sự tiêu tan, sự chuyển sang thuận tai
  • sự thay thế hai âm tiết ngắn bằng một âm tiết dài, cách giải, sự giải