Bàn phím:
Từ điển:
 

die Zerstückelung

  • {disintegration} sự làm tan rã, sự làm rã ra, sự phân huỷ
  • {dismemberment} sự chặt chân tay, sự chia cắt
  • {evisceration} sự moi ruột, sự moi mất những phần cốt yếu
  • {fragmentation} sự vỡ ra từng mảnh