Bàn phím:
Từ điển:
 

zerstreut

  • {abstracted} lơ đãng
  • {diffuse} khuếch tán, rườm rà, dài dòng
  • {distrait} lãng trí, đãng trí
  • {preoccupied} bận tâm, lo lắng, không thảnh thơi, không rảnh rang
  • {sparse} thưa thớt, rải rác, lơ thơ
  • {wandering} lang thang, quanh co, uốn khúc, không định cư, nay đây mai đó, vẩn vơ, lan man, lơ đễnh, lạc lõng, không mạch lạc, mê sảng, nói mê
    • zerstreut werden {to disperse}: