Bàn phím:
Từ điển:
 

die Zerstörung

  • {blight} bệnh tàn rụi, rệp vừng, không khì mờ sương, ảnh hưởng xâu, tai hoạ
  • {consumption} sự tiêu thụ, sự tiêu dùng, sự tiêu diệt, sự tiêu huỷ, sự tàn phá, bệnh lao phổi
  • {deletion} sự gạch đi, sự xoá đi, sự bỏ đi
  • {demolition} sự phá huỷ, sự đánh đổ
  • {destruction} sự phá hoại, tình trạng bị tàn phá, tình trạng bị tiêu diệt, nguyên nhân huỷ diệt, nguyên nhân suy vi, nguyên nhân gây ra cái chết
  • {havoc}
  • {ravage} cảnh tàn phá, những thiệt hại
  • {ruination} sự tan nát, sự sụp đổ, sự tiêu ma, sự phá sản
    • die mutwillige Zerstörung {vandalism; wilful destroyment}:
    • Es war ein Bild der Zerstörung. {It was a scene of destruction.}: