Bàn phím:
Từ điển:
 

der Zerstörer

  • {consumer} người tiêu dùng, người tiêu thụ
  • {destroyer} người phá hoại, người phá huỷ, người tiêu diệt, vật phá hoại, vật phá huỷ, vật tiêu diệt, tàu khu trục
  • {destructor} lò đốt rác, kẻ phá hoại, kẻ tàn phá
  • {extirpator} người nhổ rễ, người đào tận gốc, người trừ tiệt, người cắt, máy nhổ rễ
  • {wrecker} người tàn phá, người làm đắm tàu, người cướp bóc đồ đạc trên tàu đắm, người âm mưu gây đắm tàu để cướp đồ đạc, người thu hồi tàu đắm, người làm nghề đi phá dỡ nhà
  • công nhân đội sửa chữa, người vớt những vật trôi giạt, người thu dọn những vật đổ nát
    • der Zerstörer (Militär) {tin can}: