Bàn phím:
Từ điển:
 

zerstören

  • {to annihilate} tiêu diệt, tiêu huỷ, huỷ diệt, thủ tiêu
  • {to bite (bit,bitten)} cắn, ngoạm, châm đốt, đâm vào, làm đau, làm nhột, ăn mòn, làm cay tê, cắn câu, ), bám chắt, ăn sâu, bắt vào, lừa bịp
  • {to corrode} gặm mòn & ), mòn dần, ruỗng ra
  • {to crack} quất đét đét, búng kêu tanh tách, bẻ kêu răng rắc, làm nứt, làm rạn, làm vỡ, kẹp vỡ, kêu răng rắc, kêu đen đét, nổ giòn, nứt nẻ, rạn nứt, vỡ, gãy & ), nói chuyện vui, nói chuyện phiếm
  • {to delete} gạch đi, xoá đi, bỏ đi
  • {to demolish} phá huỷ, đánh đổ
  • {to destroy} phá, phá hoại, tàn phá, làm mất hiệu lực, triệt phá
  • {to extinguish} dập tắt, làm tiêu tan, làm tắt, làm lu mờ, át, làm cứng họng, thanh toán, huỷ bỏ
  • {to kill} giết, giết chết, làm chết, diệt & ), ngả, giết làm thịt, tắt, làm át, làm lấp, làm hết, làm khỏi, trừ diệt, làm thất bại, làm hỏng, bác bỏ, làm phục lăn, làm choáng người, làm thích mê
  • làm cười vỡ bụng, gây tai hại, làm chết dở, bạt một cú quyết định, chận đứng, giết thịt được
  • {to liquidate} thanh lý, thanh toán nợ, thanh toán mọi khoản để thôi kinh doanh
  • {to mar} làm hư, làm hại
  • {to obliterate} xoá, tẩy, xoá sạch, phá sạch, làm tiêu ma
  • {to ruin} làm đổ nát, làm suy nhược, làm xấu đi, làm phá sản, dụ dỗ, cám dỗ, làm mất thanh danh, làm hư hỏng, ngã rập mặt xuống đất, đổ sập xuống, sụp đổ
  • {to shipwreck}
  • {to split (split,split)} ghẻ, bửa, tách, chia ra từng phần, chia rẽ về một vấn đề, làm chia rẽ, gây bè phái, nứt, nẻ, chia rẽ, phân hoá, không nhất trí, chia nhau
  • {to subvert} lật đổ, phá vỡ
  • {to undo (undid,undone)} tháo, cởi, mở, huỷ, làm cho đồi truỵ, làm hại đến thanh danh
    • zerstören (Hoffnung) {to chill; to stifle}:
    • zerstören (Hoffnungen) {to dash}: