Bàn phím:
Từ điển:
 

zerstoßen (zerstieß,zerstoßen)

  • {to beat (beat,beaten)} đánh đập, nện, đấm, vỗ, gõ, đánh, thắng, đánh bại, vượt, đánh trống để ra lệnh, ra hiệu bệnh bằng trống, khua
  • {to bray} kêu be be, kêu inh tai, giã, tán
  • {to bruise} làm thâm tím, làm cho thâm lại, làm méo mó, làm sứt sẹo, thâm tím lại, thâm lại
  • {to pestle} giã bằng chày
  • {to pound} kiểm tra trọng lượng tiền đồng theo trọng lượng đồng bảng Anh, nhốt vào bãi rào, nhốt vào trại giam, nghiền, thụi, thoi, giâ, đập thình lình, nện vào, giã vào, nã oàng oàng vào
  • chạy uỳnh uỵch, đi uỳnh uỵch