Bàn phím:
Từ điển:
 

der Zerstäuber

  • {atomizer} máy phun, máy tán
  • {pulverizer} máy phun bụi nước
  • {spray} cành nhỏ, cành thoa, bụi nước, chất bơm, thuốc bơm, bình bơm, cái tung ra như bụi nước
  • {sprayer} người phun, bình phun
  • {vaporizer} bình xì, bộ bay hơi, bộ phối khí