Bàn phím:
Từ điển:
 

zerstäuben

  • {to atomize} nguyên tử hoá, tán nhỏ, phun
  • {to pulverize} tán thành bột, giã nhỏ như cám, phun bụi nước, đạp vụn tan thành, phá huỷ hoàn toàn, bị đạp vụn tan tành, nát vụn như cám, thành bụi
  • {to spray} bơm
  • {to sputter} nói lắp bắp, xoàn xoạt, xèo xèo, thổi phì phì, thổi phù phù