Bàn phím:
Từ điển:
 

zerstampfen

  • {to bray} kêu be be, kêu inh tai, giã, tán
  • {to mash} ngâm vào nước nóng, trộn để nấu, nghiền, bóp nát, làm cho mê mình, làm cho phải lòng mình
  • {to pestle} giã bằng chày
  • {to stamp} giậm, đóng dấu lên, in dấu lên, dán tem vào, chứng tỏ, tỏ rõ, in vào, giậm chân