Bàn phím:
Từ điển:
 

zerpflücken (Theorie)

  • {to riddle} nói những điều bí ẩn, nói những điều khó hiểu, giải, đoán, sàng, sàng lọc, xem xét tỉ mỉ, bắn thủng lỗ, làm thủng lỗ chỗ, hỏi dồn dập, lấy sự việc để bẻ lại
    • kritisch zerpflücken {to slash}: