Bàn phím:
Từ điển:
 

zernagen

  • {to corrode} gặm mòn & ), mòn dần, ruỗng ra
  • {to eat (ate,eaten)} ăn, ăn cơm, ăn mòn, ăn thủng, làm hỏng, nấu cơm
  • {to fret} trang trí bằng hoa văn chữ triện, quấy rầy, làm phiền, làm bực bội, buồn phiền làm hao tổn, gặm, nhấm, làm lăn tăn, làm gợn, phiền muộn, buồn phiền, bực dọc, băn khoăn, bứt rứt
  • bị gặm, bị nhấm, bị ăn mòn, lăn tăn, gợn, dập dờn