Bàn phím:
Từ điển:
 

zermürben

  • {to demoralize} phá hoại đạo đức, làm đồi phong bại tục, làm sa ngã đồi bại, làm mất tinh thần, làm thoái chí, làm nản lòng
  • {to frazzle} làm cho mệt rã rời, làm kiệt sức, làm rách tả tơi, mệt rã rời, kiệt sức, rách tả tơi
  • {to gnaw (gnawed,gnawn)} gặm, ăn mòn, cào, giày vò, day dứt