Bàn phím:
Từ điển:
 

die Zerlegung

  • {analysis} sự phân tích, phép phân tích, giải tích
  • {decomposition} sự phân ly, sự phân huỷ, sự thối rữa, sự làm mục rữa
  • {dissection} sự cắt ra từng mảnh, sự chặt ra từng khúc, sự mổ xẻ, sự giải phẫu, sự phân tích kỹ, sự khảo sát tỉ mỉ, sự phê phán từng li từng tí
  • {resolution} nghị quyết, sự cương quyết, sự kiên quyết, sự quyết tâm, quyết định, ý định kiên quyết, sự giải quyết, sự dung giải, sự chuyển, sự tiêu độc, sự tiêu tan, sự chuyển sang thuận tai
  • sự thay thế hai âm tiết ngắn bằng một âm tiết dài, cách giải, sự giải