Bàn phím:
Từ điển:
 

zerlegen

  • {to analyse} phân tích, giải tích
  • {to analyze}
  • {to anatomize} mổ xẻ, giải phẫu
  • {to apart}
  • {to carve} khắc, tạc, chạm, đục, tạo, tạo thành, cắt, lạng, cắt thành, trang trí bằng hình cắt khoét
  • {to decompose} phân ly, phân huỷ, làm thối nát, làm mủn, làm mục rữa, thối rữa, mục rữa
  • {to disassemble} tháo ra, tháo rời
  • {to disjoin} làm rời ra, tách rời ra, phân cách ra
  • {to disjoint} tháo rời ra, tháo rời khớp nối ra, làm trật khớp
  • {to dismantle} dỡ hết vật che đậy, lột bỏ vật phủ ngoài, tháo dỡ hết các thứ trang bị, tháo dỡ, phá huỷ, triệt phá
  • {to dismember} chặt chân tay, chia cắt
  • {to dissect} cắt ra từng mảnh, chặt ra từng khúc, phân tích kỹ, khảo sát tỉ mỉ, phê phán từng li từng tí
  • {to resolve} kiên quyết, quyết định, giải quyết, phân giải, chuyển, tiêu độc, tiêu tan, chuyển sang thuận tai, giải
    • zerlegen (Wild) {to break up}: