Bàn phím:
Từ điển:
 

zerknüllen

  • {to crumple} vò nhàu, vò nát, bóp, nắm, nhàu, đánh bại, bị nhàu, nát, gãy gục, sụp đổ, ngã gục
  • {to ruck} + up) nếp gấp, làm nhăn ruckle)
  • {to shrivel} làm nhăn lại, làm co lại, làm héo hon, teo lại, quắt lại, quăn lại, héo hon
  • {to tumble} ngã, đổ nhào, xô, trở mình, trăn trở, chạy lộn xộn, chạy vội vã, nhào lộn, vớ được, tình cờ bắt gặp, tình cờ tìm thấy, làm lộn xộn, làm rối tung, xáo trộn, xô ngã, làm đổ, làm té nhào
  • lật đổ, bắn rơi, bắn ngã