Bàn phím:
Từ điển:
 

zerkleinern

  • {to comminute} tán nhỏ, nghiền nhỏ, chia nhỏ
  • {to disintegrate} làm tan rã, làm rã ra, nghiền, phân huỷ, tan rã, rã ra
  • {to grain} nghiến thành hột nhỏ, làm nổi hột, sơn già vân, nhuộm màu bền, thuộc thành da sần, cạo sạch lông, kết thành hạt
  • {to mince} băm, thái nhỏ, cắt nhỏ, nói õng ẹo, đi đứng õng ẹo, nói uốn éo