Bàn phím:
Từ điển:
 

die Zergliederung

  • {analysis} sự phân tích, phép phân tích, giải tích
  • {anatomy} thuật mổ xẻ, khoa giải phẫu, bộ xương, xác ướp, người gầy giơ xương
  • {dissection} sự cắt ra từng mảnh, sự chặt ra từng khúc, sự mổ xẻ, sự giải phẫu, sự phân tích kỹ, sự khảo sát tỉ mỉ, sự phê phán từng li từng tí
    • die kritische Zergliederung {autopsy}: