Bàn phím:
Từ điển:
 

zergliedern

  • {to anatomize} mổ xẻ, giải phẫu, phân tích
  • {to decompose} phân ly, phân huỷ, làm thối nát, làm mủn, làm mục rữa, thối rữa, mục rữa
  • {to dismember} chặt chân tay, chia cắt
  • {to dissect} cắt ra từng mảnh, chặt ra từng khúc, phân tích kỹ, khảo sát tỉ mỉ, phê phán từng li từng tí
  • {to parse} phân tích ngữ pháp
    • zergliedern (Grammatik) {to construe}: