Bàn phím:
Từ điển:
 

zerfressen (zerfraß,zerfressen)

  • {to bite (bit,bitten)} cắn, ngoạm, châm đốt, đâm vào, làm đau, làm nhột, ăn mòn, làm cay tê, cắn câu, ), bám chắt, ăn sâu, bắt vào, lừa bịp
  • {to canker} làm loét, làm thối mục, hư, đổ đốn, thối nát
  • {to corrode} gặm mòn & ), mòn dần, ruỗng ra
  • {to eat (ate,eaten)} ăn, ăn cơm, ăn thủng, làm hỏng, nấu cơm
  • {to erode} xói mòn
  • {to fret} trang trí bằng hoa văn chữ triện, quấy rầy, làm phiền, làm bực bội, buồn phiền làm hao tổn, gặm, nhấm, làm lăn tăn, làm gợn, phiền muộn, buồn phiền, bực dọc, băn khoăn, bứt rứt
  • bị gặm, bị nhấm, bị ăn mòn, lăn tăn, gợn, dập dờn
  • {to gnaw (gnawed,gnawn)} cào, giày vò, day dứt
    • zerfressen (zerfraß,zerfressen) (Säure) {to eat away}: